Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 18 刀 đao [10, 12] U+5274
剴
cai
剀
kǎi
♦ (Danh) Cái liềm lớn.
♦ (Động) Mài giũa.
♦ (Hình) § Xem
cai thiết
剴
切
.
1
.
[剴切] cai thiết
§