Bộ 20 勹 bao [9, 11] U+5310
Show stroke order bặc
 fú
♦ (Động) Bồ bặc bò lổm ngổm. Xem bổ .
1. [匍匐] bồ bặc 2. [匍匐莖] bồ bặc hành







§