Bộ 30 口 khẩu [4, 7] U+5427
吧
ba![]()
ba,
![]()
bā
♦ (Trợ) Dùng ở cuối câu: biểu thị ý thỉnh cầu, năn nỉ. ◎Như:
cấp ngã ba 給我吧 cho tôi đi!
♦ (Trợ) Dùng ở cuối câu: biểu thị sai khiến, thúc giục. ◎Như:
khoái tẩu ba 快走吧 đi nhanh lên. ◇Tây du kí
西遊記:
Tổ sư đạo: Ngã dã bất tội nhĩ, đãn chỉ thị nhĩ khứ ba 祖師道:
我也不罪你,
但只是你去吧 (Đệ nhị hồi) Tổ sư nói: Ta cũng không bắt tội ngươi, chỉ có điều ngươi phải đi khỏi đây.
♦ (Trợ) Dùng ở cuối câu: biểu thị đồng ý, khẳng định. ◎Như:
hảo ba 好吧 được rồi.
♦ (Trợ) Dùng ở cuối câu: biểu thị phỏng chừng, liệu đoán. ◎Như:
minh thiên cai bất hội hạ vũ ba? 明天該不會下雨吧 ngày mai chắc không mưa đâu.
♦ (Trợ) Dùng ở cuối câu: biểu thị cảm thán.
♦ (Trợ) Dùng ở giữa câu: biểu thị thái độ do dự, còn cân nhắc. ◎Như:
tẩu ba, bất hảo, bất tẩu ba, dã bất hảo 走吧,
不好,
不走吧,
也不好 đi ư, không được, không đi ư, cũng không được!
1.
[吧女] ba nữ