Bộ 30 口 khẩu [4, 7] U+5435
吵
sảo![]()
chǎo
♦ (Động) Quấy rầy, quấy nhiễu. ◇Lão Xá
老舍:
Ngã đích đề khốc, sảo đắc tha bất năng an miên 我的啼哭,
吵得她不能安眠 (Chánh hồng kì hạ
正紅旗下) Tiếng tôi kêu khóc, quấy rầy làm cho bà ấy không ngủ yên được.
♦ (Động) Cãi nhau. ◎Như:
tranh sảo 爭吵 tranh cãi.
♦ (Hình) Ồn ào, ầm ĩ. ◎Như:
xa thanh thái sảo 車聲太吵 tiếng xe cộ ầm ĩ quá.
1.
[吵鬧] sảo náo 2.
[爭吵] tranh sảo