Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 30 口 khẩu [6, 9] U+54AB
咫
chỉ
zhǐ
♦ (Danh) Thước, nhà Chu định tám tấc là một
chỉ
. ◇Nguyễn Du
阮
攸
:
Tương Đàm chỉ xích tương lân cận
湘
潭
咫
尺
相
鄰
近
(Trường Sa Giả Thái Phó
長
沙
賈
太
傅
) Tương Đàm gần gũi trong gang tấc.
1
.
[咫尺] chỉ xích
§