Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 30 口 khẩu [10, 13] U+55D3
嗓
tảng
sǎng
♦ (Danh) Cổ họng. § Tục gọi cuống họng là
tảng tử
嗓
子
.
1
.
[吊嗓子] điếu tảng tử
§