Bộ 30 口 khẩu [13, 16] U+566B
噫
y, ức, ái![]()
yī
♦ (Thán) Ôi, chao, ôi chao (biểu thị đau thương, kinh sợ, bất bình). ◇Luận Ngữ
論語:
Y! Thiên táng dư! 噫!
天喪予! (Tiên tiến
先進) Ôi! Trời hại ta!
♦ Một âm là
ức. (Trợ) Dùng làm lời chuyển câu. § Cũng như
ức 抑.
♦ Một âm là
ái. (Động) Ợ. ◎Như:
ái khí 噫氣 ợ hơi.
1.
[噫嗚] y ô 2.
[噫嘻] y hi