Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 30 口 khẩu [13, 16] U+5679
噹
đương, đang, đáng
当
dāng
♦ (Trạng thanh) Tiếng leng keng, tiếng chạm vào đồ vật bằng kim loại phát ra.
1
.
[叮噹] đinh đang
§