Bộ 30 口 khẩu [19, 22] U+56C9
Show stroke order la
 luō,  lóu
♦ (Danh) § Xem lâu la .
♦ (Trợ) Tiếng đệm trong ca khúc. ◇Ung Hi nhạc phủ : Xướng nhất hội la lí la, luận thanh nhàn thùy tự ngã , (Hoàng oanh nhi ) Hát một hồi la lí la, bàn về thanh nhàn ai như ta?
1. [囉嗦] la sách 2. [囉唆] la toa 3. [嘍囉] lâu la







§