Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 31 囗 vi [5, 8] U+56F7
囷
khuân
qūn
♦ (Danh) Vựa thóc hình tròn. ◇Quốc ngữ
國
語
:
Thị vô xích mễ, nhi khuân lộc không hư
市
無
赤
米
,
而
囷
鹿
空
虛
(Ngô ngữ
吳
語
) Chợ không gạo hư mốc, mà vựa tròn kho vuông đều trống rỗng.
1
.
[囷京] khuân kinh
§