Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 32 土 thổ [3, 6] U+572E
圮
bĩ
pǐ
♦ (Động) Đổ nát, hủy hoại. ◎Như:
bĩ phần
圮
墳
nấm mộ đổ nát. ◇Nguyễn Du
阮
攸
:
Đài cơ tuy tại dĩ khuynh bĩ
臺
基
雖
在
已
傾
圮
(Đồng Tước đài
銅
雀
臺
) Nền đài tuy còn, nhưng đã nghiêng đổ.
1
.
[傾圮] khuynh bĩ
§