Bộ 32 土 thổ [4, 7] U+574E
坎
khảm![]()
kǎn
♦ (Danh) Hố, vũng, trũng, chỗ hõm. ◇Pháp Hoa Kinh
法華經:
Kì thổ bình chính, vô hữu cao hạ, khanh khảm đôi phụ 其土平正,
無有高下,
坑坎堆阜 (Thụ kí phẩm đệ lục
授記品第六) Cõi đó bằng phẳng, không có cao thấp, hầm hố gò đống.
♦ (Danh) Quẻ
Khảm 坎, một quẻ trong bát quái
八卦.
♦ (Danh) Cái chén nhỏ.
♦ (Danh) Họ
Khảm.
♦ (Trạng thanh) (1) Thùng thùng (tiếng trống). ◇Thi Kinh
詩經:
Khảm kì kích cổ, Uyên khâu chi hạ 坎其擊鼓,
宛丘之下 (Trần phong
陳風, Uyên khâu
宛丘) Thùng thùng đánh trống, Ở dưới chân gò Uyên. (2) Tiếng chặt cây. ◇Thi Kinh
詩經:
Khảm khảm phạt đàn hề, Trí chi hà chi can hề 坎坎伐檀兮,
寘之河之干兮 (Ngụy phong
魏風, Phạt đàn
伐檀) Chan chát tiếng chặt cây đàn hề, Đặt cây ở bờ sông hề.
1.
[坎坷] khảm kha, khảm khả 2.
[坎壈] khảm lẫm