Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 32 土 thổ [14, 17] U+58D5
壕
hào
háo
♦ (Danh) Hào bảo vệ thành. § Cũng viết là
hào
濠
.
♦ (Danh) Hầm, rãnh nước sâu đào nơi chiến trường. ◎Như:
chiến hào
戰
壕
rãnh đào cho binh lính trú ẩn,
phòng không hào
防
空
壕
hầm phòng không.
1
.
[戰壕] chiến hào
§