Bộ 38 女 nữ [4, 7] U+5992
Show stroke order đố
 dù
♦ (Động) Ghen ghét. ◎Như: đố kị ghen ghét, kị hiền đố năng ghen người hiền ghét người giỏi.
1. [妒忌] đố kị 2. [妒婦] đố phụ







§