Bộ 38 女 nữ [4, 7] U+5993
妓
kĩ![]()
jì
♦ (Danh) Phụ nữ làm nghề hát múa (thời xưa). ◎Như:
ca kĩ 歌妓 phụ nữ làm nghề ca hát. ◇Lạc Dương già lam kí
洛陽伽藍記:
Kĩ nữ tam bách nhân, tận giai quốc sắc 妓女三百人,
盡皆國色 (Pháp Vân tự
法雲寺) Kĩ nữ ba trăm người, đều là quốc sắc.
♦ (Danh) Gái điếm, gái mại dâm. ◎Như:
xướng kĩ 娼妓 gái đĩ,
kĩ nữ hộ 妓女戶 nhà chứa.
1.
[歌妓] ca kĩ 2.
[狎妓] hiệp kĩ 3.
[妓女] kĩ nữ 4.
[妓院] kĩ viện