Bộ 38 女 nữ [7, 10] U+5A1F
娟
quyên![]()
juān
♦ (Hình) Xinh đẹp. ◎Như:
quyên tú 娟秀 xinh đẹp. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Ngộ nhất nhị bát nữ lang, tư trí quyên quyên 遇一二八女郎,
姿致娟娟 (A Anh
阿英) Gặp một cô gái tuổi đôi tám, dung mạo xinh đẹp.
1.
[嬋娟] thiền quyên, thuyền quyên