Bộ 38 女 nữ [10, 13] U+5ABD
媽
ma妈
![]()
mā
♦ (Danh) Từ xưng hô: (1) Tiếng gọi mẹ của mình. § Thường gọi là
ma ma 媽媽. (2) Tiếng gọi bậc trưởng bối phụ nữ ngang hàng với mẹ. ◎Như:
di ma 姨媽 dì,
cô ma 姑媽 cô. (3) Người phương bắc (Trung Quốc) gọi bà đày tớ (có tuổi) là
ma 媽. ◎Như:
Trương ma 張媽 u Trương,
nãi ma 奶媽 bà vú. (4) Tiếng tôn xưng bậc niên trưởng phụ nữ. ◎Như:
đại ma 大媽 bác (gái).
1.
[媽咪] ma mi 2.
[奶媽] nãi ma 3.
[他媽的] tha ma để