Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 38 女 nữ [13, 16] U+5B1B
嬛
quỳnh, huyên, hoàn
huán,
qióng,
yuān
♦ (Hình) Trơ trọi, cô độc. § Cũng như
quỳnh
惸
,
quỳnh
煢
.
♦ Một âm là
huyên
. (Hình) § Xem
tiện huyên
便
嬛
.
♦ Một âm là
hoàn
. § Cũng như
hoàn
環
.
1
.
[嫏嬛] lang hoàn
2
.
[便嬛] tiện huyên
§