Bộ 40 宀 miên [5, 8] U+5B99
宙
trụ![]()
zhòu
♦ (Danh) Thời gian vô hạn từ xưa tới nay. ◎Như:
vũ trụ 宇宙 không gian và thời gian vô hạn.
♦ (Danh) Bầu trời, thiên không. ◇Vương Bột
王勃:
Sương ngưng bích trụ 霜凝碧宙 (Thất tịch phú
七夕賦) Sương đọng trời xanh.
1.
[宇宙] vũ trụ