Bộ 44 尸 thi [4, 7] U+5C41
屁
thí![]()
pì
♦ (Danh) Rắm (hơi thối bài tiết qua hậu môn). ◎Như:
phóng thí 放屁 đánh rắm,
xú thí 臭屁 rắm thối.
♦ (Hình) Không đáng đếm xỉa tới, vớ vẩn, vô nghĩa lí. ◎Như:
thí thoại 屁話 lời tầm phào, chuyện thối.
1.
[屁股] thí cổ 2.
[屁滾尿流] thí cổn niệu lưu