Bộ 46 山 sơn [2, 5] U+5C74
Show stroke order lực
 lì,  lè
♦ (Hình) § Xem trắc lực .
♦ (Hình) § Xem lực trắc .
1. [屴崱] lực trắc 2. [崱屴] trắc lực







§