Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 46 山 sơn [4, 7] U+5C90
岐
kì
qí
♦ (Danh) Núi
Kì
.
♦ (Danh) Chỗ rẽ, nhánh chia ra. § Thông
kì
歧
.
♦ (Danh) Họ
Kì
.
♦ (Hình) Sai biệt, phân rẽ. § Thông
kì
歧
.
♦ (Hình)
Kì ngực
岐
嶷
trẻ nhỏ mà tài trí xuất chúng, thông minh khác thường.
1
.
[分岐] phân kì
§