Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 46 山 sơn [11, 14] U+5D84
嶄
tiệm, sàm
崭
zhǎn
♦ (Phó) Đột xuất, cao ngất.
♦ (Phó) Rất, đặc biệt. ◎Như:
tiệm tân
嶄
新
mới tinh.
♦ Một âm là
sàm
. (Hình) Cao và hiểm trở. § Cũng như
sàm
巉
.
1
.
[嶄新] tiệm tân
§