Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 50 巾 cân [11, 14] U+5E57
幗
quắc
帼
guó
♦ (Danh) Khăn đội để trang sức đầu đàn bà ngày xưa. § Sau mượn chỉ đàn bà, con gái là
cân quắc
巾
幗
.
1
.
[巾幗] cân quắc
2
.
[巾幗英雄] cân quắc anh hùng
3
.
[巾幗鬚眉] cân quắc tu mi
§