Bộ 53 广 nghiễm [8, 11] U+5EB5
庵
am![]()
ān
♦ (Danh) Nhà tranh nhỏ mái tròn, lều tranh. ◎Như:
thảo am 草庵 lều cỏ,
mao am 茅庵 lều tranh. ◇Thủy hử truyện
水滸傳:
Kết nhất mao am, tu chân dưỡng tính 結一茅庵,
修真養性 (Đệ nhất hồi) Dựng một túp lều tranh (để) tu chân dưỡng tính.
♦ (Danh) Miếu, chùa nhỏ để thờ Phật. § Cũng viết là
菴. ◎Như:
ni cô am 尼姑庵 am ni cô.
1.
[草庵] thảo am 2.
[雲庵] vân am