Bộ 53 广 nghiễm [22, 25] U+5EF3
廳
thính, sảnh厅
![]()
tīng
♦ (Danh) Chỗ quan ngồi xử sự (thời xưa).
♦ (Danh) Phòng. ◎Như:
khách thính 客廳 phòng khách,
xan thính 餐廳 phòng ăn.
♦ (Danh) Ti, sở công. ◎Như:
giáo dục thính 教育廳 ti giáo dục.
♦ (Danh) Cửa tiệm, hiệu. ◎Như:
ca thính 歌廳 phòng ca nhạc,
lí phát thính 理髮廳 tiệm làm tóc,
ca phê thính 咖啡廳 hiệu cà phê.
♦ § Ta quen đọc là
sảnh.
1.
[廳堂] sảnh đường, thính đường