Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 61 心 tâm [4, 7] U+5FE1
忡
xung
chōng
♦ (Hình) Vẻ lo lắng, ưu lự. ◇Thi Kinh
詩
經
:
Bất ngã dĩ quy, Ưu tâm hữu xung
不
我
以
歸
,
憂
心
有
忡
(Bội phong
邶
風
, Kích cổ
擊
鼓
).
♦ § Xem
xung xung
忡
忡
.
1
.
[怔忡] chinh xung
2
.
[忡忡] xung xung
§