Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 61 心 tâm [8, 11] U+60D5
惕
dịch
tì
♦ (Động) Thận trọng, cảnh giác. § Xem
cảnh dịch
警
惕
.
1
.
[警惕] cảnh dịch
2
.
[怵惕] truật dịch
§