Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 61 心 tâm [9, 12] U+60F6
惶
hoàng
huáng
♦ (Động) Sợ hãi. ◎Như:
vô nhâm hoàng tủng
無
任
惶
悚
sợ hãi khôn xiết.
1
.
[惶恐] hoàng khủng
2
.
[悽惶] thê hoàng
§