Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 61 心 tâm [9, 12] U+6100
愀
thiểu, sậu
qiǎo
♦ (Phó) Xỉu mặt, biến sắc. ◎Như:
thiểu nhiên bất lạc
愀
然
不
樂
xỉu mặt không vui.
♦ § Còn đọc là
sậu
.
1
.
[愀然] thiểu nhiên
§