Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 61 心 tâm [11, 15] U+616B
慫
túng
怂
sǒng
♦ (Động) Hoảng sợ.
♦ (Động) § Xem
túng dũng
慫
恿
.
1
.
[慫恿] túng dũng
§