Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 61 心 tâm [17, 20] U+61FA
懺
sám
忏
chàn
♦ (Động) Ăn năn, hối ngộ. ◎Như:
sám hối
懺
悔
ăn năn.
♦ (Danh) Kinh sám hối (nhà Phật). ◎Như:
bái sám
拜
懺
làm lễ cầu cúng,
sám pháp
懺
法
phép lễ sám hối.
1
.
[懺悔] sám hối
§