Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 64 手 thủ [1, 4] U+624E
扎
trát
zhā,
zhá,
zā,
zhǎ
♦ Tục dùng như chữ
trát
札
.
1
.
[掙扎] tránh trát
2
.
[扎堆] trát đôi
§