Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 64 手 thủ [6, 9] U+62EE
拮
kiết, cát
jié,
jiá
♦ (Phó) § Xem
kiết cư
拮
据
.
♦ § Chữ
拮
cũng đọc là
cát
.
1
.
[拮据] kiết cư, cát cư
§