Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 64 手 thủ [8, 11] U+636E
据
cư, cứ
據
jù,
jū
♦ (Hình) § Xem
kiết cư
拮
据
.
♦ Một âm là
cứ
. (Động) § Cũng như
cứ
據
.
♦ § Giản thể của chữ
據
.
1
.
[拮据] kiết cư, cát cư
§