Bộ 64 手 thủ [8, 11] U+636E
25454.gif
Show stroke order cư, cứ
 jù,  jū
♦ (Hình) § Xem kiết cư .
♦ Một âm là cứ. (Động) § Cũng như cứ .
♦ § Giản thể của chữ .
1. [拮据] kiết cư, cát cư







§