Bộ 64 手 thủ [9, 12] U+63F4
援
viên, viện![]()
yuán
♦ (Động) Vin, dựa theo. ◎Như:
viên lệ 援例 vin lệ cũ.
♦ (Động) Cầm, nắm. ◇Tả truyện
左傳:
Viên phu nhi cổ 援枹而鼓 (Thành Công nhị niên
成公二年) Cầm dùi mà đánh trống.
♦ (Động) Dẫn ra, đưa ra. ◇Quách Phác
郭璞:
Sự hữu ẩn trệ, viên cứ trưng chi 事有隱滯,
援據徵之 (Nhĩ nhã tự
爾雅序) Việc có uẩn khúc, đưa ra bằng cớ để chứng minh.
♦ (Động) Tiến dẫn. ◎Như:
cử hiền viên năng 舉賢援能 đề cử người hiền tài tiến dẫn người có khả năng.
♦ Một âm là
viện. (Động) Cứu giúp, cứu trợ. ◎Như:
viện binh 援兵 binh đến cứu giúp. ◇Mạnh Tử
孟子:
Thiên hạ nịch, viện chi dĩ đạo; tẩu nịch, viện chi dĩ thủ 天下溺,
援之以道;嫂溺,援之以手 (Li Lâu thượng
離婁上) Thiên hạ chìm đắm, lấy đạo mà cứu giúp; chị dâu bị đuối, lấy tay mà cứu giúp.
1.
[救援] cứu viện 2.
[援引] viện dẫn 3.
[援助] viện trợ