Bộ 64 手 thủ [10, 13] U+6416
搖
diêu, dao摇
![]()
yáo
♦ (Động) Lay động, lắc, rung, xua, vẫy. ◎Như:
diêu thủ 搖手 vẫy tay,
diêu đầu 搖頭 lắc đầu. ◇Nguyễn Trãi
阮廌:
Quy tứ diêu diêu nhật tự tinh 歸思搖搖日似旌 (Quy Côn Sơn chu trung tác
歸崑山舟中作) Lòng muốn về ngày ngày lay động như cờ.
♦ (Động) Quấy nhiễu.
♦ (Danh) Họ
Diêu.
♦ § Ghi chú: Cũng đọc là
dao.
1.
[招搖] chiêu diêu 2.
[扶搖] phù dao