Bộ 64 手 thủ [10, 13] U+6436
搶
thưởng, thương, thướng, sang抢
![]()
qiǎng,
![]()
qiāng,
![]()
chēng
♦ (Động) Cướp, đoạt. ◎Như:
thưởng đoạt 搶奪 cướp giật. § Ghi chú: Ta quen đọc là
sang đoạt.
♦ (Động) Trầy, xước, sây sát. ◎Như:
bất tiểu tâm thưởng phá liễu nhất khối bì 不小心搶破了一塊皮 không coi chừng bị trầy xước một mảng da.
♦ (Động) Mài, giũa, làm cho sắc bén. ◎Như:
tiễn tử tân thưởng quá, khoái đa liễu 剪子新搶過,
快多了 kéo mới mài, sắc lắm.
♦ Một âm là
thương. (Động) Đập, húc. ◎Như:
dĩ đầu thương địa 以頭搶地 lấy đầu húc xuống đất.
♦ (Động) Đẩy, lôi kéo. ◇Cảnh thế thông ngôn
警世通言:
Hát lệnh tương Lí Bạch thôi thương xuất khứ 喝令將李白推搶出去 (Lí trích tiên túy thảo hách man thư
李謫仙醉草嚇蠻書) Quát lớn ra lệnh lôi Lí Bạch đi ra.
♦ Lại một âm là
thướng. (Động) Ngược gió mà tiến lên. ◎Như:
trạo thướng 掉搶 người chở thuyền. ◇Dữu Xiển
庾闡:
Đĩnh tử thướng phong 艇子搶風 (Dương đô phú
揚都賦) Thuyền con ngược gió.
♦ (Phó) Tranh trước, tranh giành. ◎Như:
thướng trước thuyết thoại 搶著說話 tranh nói trước.
1.
[搶救] thưởng cứu 2.
[搶白] thương bạch