Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 64 手 thủ [12, 15] U+6495
撕
ti, tê
sī,
xī
♦ (Động) Xé, gỡ. ◎Như:
tương chỉ ti thành lưỡng bán
將
紙
撕
成
兩
半
xé đôi tờ giấy.
♦ Một âm là
tê
. (Động) § Xem
đề tê
提
撕
.
1
.
[提撕] đề tê
§