Bộ 69 斤 cân [4, 8] U+65A7
斧
phủ![]()
fǔ
♦

(Danh) Cái búa (công cụ dùng để chặt cây, chặt củi...).
♦ (Danh) Cái búa (khí cụ để giết người hoặc dùng trong hình phạt thời xưa). ◇Ban Bưu
班彪:
Ngộ chiết túc chi hung, phục phủ việt chi tru 遇折足之凶,
伏斧鉞之誅 (Vương mệnh luận
王命論) Mắc phải họa chặt chân, chịu giết vì búa rìu.
♦ (Danh) Của dùng, phí dụng. ◎Như:
tư phủ 資斧 đồ tiêu dùng, cũng như ta nói củi nước vậy.
♦ (Động) Sửa lại, tu bổ. ◎Như:
phủ chính 斧政 sửa lại cho đúng.
♦ (Động) Dùng búa chặt, phá. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Công nộ, phủ kì môn 公怒,
斧其門 (Tiểu Thúy
小翠) Ông giận, lấy búa phá cửa.
1.
[刀斧] đao phủ 2.
[刀斧手] đao phủ thủ 3.
[大刀闊斧] đại đao khoát phủ 4.
[班門弄斧] ban môn lộng phủ 5.
[斤斧] cân phủ 6.
[斧斤] phủ cân 7.
[斧鑕] phủ chất