Bộ 72 日 nhật [8, 12] U+6676
晶
tinh![]()
jīng
♦ (Danh) Ánh sáng. ◇Trương Quân Phòng
張君房:
Vô nhật vô nguyệt, vô tinh vô quang 無日無月,
無晶無光 (Vân cấp thất thiêm
雲笈七籤) Không có mặt trời mặt trăng thì không có ánh sáng.
♦ (Danh) Tiếng gọi tắt của
thủy tinh 水晶, là một thứ đá sáng, trong suốt, dùng làm các loại kính, li chén, đồ trang hoàng.
♦ (Hình) Trong suốt, trong sáng. ◎Như:
tinh oánh 晶瑩 trong suốt. ◇Tống Chi Vấn
宋之問:
Bát nguyệt lương phong thiên khí tinh, Vạn lí vô vân Hà Hán minh 八月涼風天氣晶,
萬里無雲河漢明 (Minh hà thiên
明河篇) Tháng tám gió mát khí trời trong, Muôn dặm không mây, sông Ngân sáng.
1.
[薄荷晶] bạc hà tinh