Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [3, 7] U+674F
杏
hạnh
xìng
♦ (Danh) Cây hạnh. ◎Như:
ngân hạnh
銀
杏
(Ginkgo biloba) cây ngân hạnh, quả ăn được, hạt nó gọi là
bạch quả
白
果
.
1
.
[杏壇] hạnh đàn
2
.
[杏林] hạnh lâm
3
.
[杏眼] hạnh nhãn
4
.
[杏園] hạnh viên
§