Bộ 75 木 mộc [6, 10] U+6846
框
khuông![]()
kuàng,
![]()
kuāng
♦ (Danh) Khung cửa. ◎Như:
song khuông 窗框 khung cửa sổ,
môn khuông 門框 khung cửa.
♦ (Danh) Vành, gọng, sườn. § Cũng nói là:
khuông tử 框子,
khuông nhi 框兒. ◎Như:
kính khuông 鏡框 gọng kính.
♦ (Động) Hạn chế, trói buộc.
1.
[框框] khuông khuông