Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [7, 11] U+687F
桿
can
gǎn
♦ (Danh) Cũng như
can
杆
.
1
.
[打槳桿] đả tưởng can
2
.
[槓桿] cống can
§