Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [10, 14] U+69A6
榦
cán, hàn
gàn,
gān
♦ (Danh) Cột chống đỡ hai bên tường.
♦ (Danh) Bộ phận chủ yếu của sự vật.
♦ Một âm là
hàn
. (Danh) Lan can bao quanh giếng. § Thông
hàn
韓
.
1
.
[國之楨榦] quốc chi trinh cán
§