Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [12, 16] U+6A61
橡
tượng
xiàng
♦ (Danh) Cây hạt dẻ, cây sồi.
♦ (Danh) § Xem
tượng bì
橡
皮
.
1
.
[橡皮] tượng bì
§