Bộ 82 毛 mao [13, 17] U+6C08
氈
chiên毡
![]()
zhān
♦ (Danh) Dạ, len (chế bằng lông thú, dùng để làm đệm, mũ, giày, ...). ◎Như:
chiên mạo 氈帽 mũ dạ. ◇Nguyễn Trãi
阮廌:
Truyền gia cựu nghiệp chỉ thanh chiên 傳家舊業只青氈 (Hạ nhật mạn thành
夏日漫成) Nghiệp cũ của nhà truyền lại chỉ có tấm chiên xanh.
1.
[針氈] châm chiên 2.
[氈裘] chiên cừu