Bộ 85 水 thủy [5, 8] U+6CD0
泐
lặc![]()
lè
♦ (Danh) Thớ, vằn đá nứt nẻ.
♦ (Động) Đá nứt ra. ◇Chu Lễ
周禮:
Thạch hữu thì dĩ lặc, thủy hữu thì dĩ ngưng 石有時以泐,
水有時以凝 (Đông quan khảo công kí
冬官考工記) Đá có khi nứt ra, nước có khi đông lại.
♦ (Động) Khắc. ◎Như:
lặc thạch 泐石 khắc đá.
♦ (Động) Viết (thường dùng cho viết thư từ). ◎Như:
thủ lặc 手泐 thư đích thân viết (dụng ngữ ghi ở cuối thư theo lối xưa).
1.
[手泐] thủ lặc