Bộ 85 水 thủy [6, 9] U+6D25
津
tân![]()
jīn
♦ (Danh) Bến, bến đò. ◎Như:
quan tân 關津 cửa bến,
tân lương 津梁 bờ bến. ◇Luận Ngữ
論語:
Sử Tử Lộ vấn tân yên 使子路問津焉 (Vi tử
微子) Sai Tử Lộ hỏi bến đò (ở đâu).
♦ (Danh) Đường giao thông trọng yếu. ◇Tấn Thư
晉書:
Thì nghị giả vị nghi phân binh thủ chư tân yếu 時議者謂宜分兵守諸津要 (Vũ Đế kỉ thượng
武帝紀上) Lúc đó những người bàn thảo nói nên chia quân giữ các đường giao thông hiểm yếu.
♦ (Danh) Chất lỏng.
♦ (Danh) Nước dãi, nước miếng. ◎Như:
sanh tân chỉ khát 生津止渴 làm chảy nước miếng hết khát.
♦ (Danh) Tên gọi tắt của thành phố
Thiên Tân 天津.
♦ (Động) Thấm nhuần, trợ giúp. ◎Như:
tân thiếp 津貼 giúp đỡ.
1.
[津津] tân tân