Bộ 85 水 thủy [7, 10] U+6D74
浴
dục![]()
yù
♦ (Động) Tắm. ◎Như:
mộc dục 沐浴 tắm gội. ◇Luận Ngữ
論語:
Dục hồ Nghi, phong hồ Vũ Vu 浴乎沂,
風乎舞雩 Tắm ở sông Nghi, hứng mát ở nền Vũ Vu.
♦ (Động) Tẩy rửa. ◎Như:
dục Phật 浴佛 nghi thức dùng nước nóng hương thơm lau chùi tượng Phật.
♦ (Động) Thấm đẫm, hụp lặn. ◎Như:
dục huyết 浴血 đẫm máu,
vĩnh dục ái hà 永浴愛河 mãi được hụp lặn trong sông tình ái (lời chúc tụng tình nhân yêu nhau mãi mãi).
♦ (Hình) Dùng cho sự tắm rửa. ◎Như:
dục thất 浴室 phòng tắm,
dục cân 浴巾 khăn tắm.
♦ (Danh) Họ
Dục.
1.
[補天浴日] bổ thiên dục nhật 2.
[浴池] dục trì 3.
[沐浴] mộc dục